Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 1452 kết quả được tìm thấy với từ khóa: m^
mạch lạc mạch lươn mạch máu mạch môn đồng
mạch nha mạch nước mạch rẽ mại
mại bản mại dâm mạn mạn đàm
mạn phép mạn tính mạn thượng mạng
mạng chung mạng lịnh mạng lưới mạng mỡ
mạng nhện mạnh mạnh bạo mạnh cánh
mạnh dạn mạnh dần mạnh giỏi mạnh khỏe
mạnh mẽ mạnh mồm mạnh miệng mạnh tay
mạnh thường quân mạo mạo danh mạo hiểm
mạo muội mạo nhận mạo từ mạo xưng
mạt mạt đời mạt cưa mạt gà
mạt giũa mạt hạng mạt kì mạt kiếp
mạt lộ mạt nghệ mạt sát mạt thế
mạt vận mạt-chược mạy châu mạy lay
mả mả bố mả cha mả mẹ
mải mải mê mải miết mảng
mảnh mảnh bát mảnh cộng mảnh dẻ
mảnh ghép mảnh khảnh mảnh mai mảnh tước
mảnh vỏ mảnh vỡ mảnh vụn mảy
mảy may mấn mấp máy mấp mé
mấp mô mất mất ăn mất công
mất cắp mất cướp mất dạy mất gốc
mất giá mất giống mất hút mất hồn
mất kinh mất lòng mất mát mất mùa
mất mạng mất mặt mất nết mất ngủ
mất nước mất sức mất tích mất tăm
mất tiếng mất tinh thần mất toi mất trí
mất trắng mất trộm mất trinh mất tư cách
mất vía mất vui mấu mấu chốt
mấu lồi mấy mấy ai mấy chốc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.